10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SAR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
3,60 bnd

SR1,000 SAR = B$0,3598 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Brunei
1 SAR0.35983 BND
5 SAR1.79914 BND
10 SAR3.59828 BND
20 SAR7.19656 BND
50 SAR17.99140 BND
100 SAR35.98280 BND
250 SAR89.95700 BND
500 SAR179.91400 BND
1000 SAR359.82800 BND
2000 SAR719.65600 BND
5000 SAR1,799.14000 BND
10000 SAR3,598.28000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BND2.77910 SAR
5 BND13.89550 SAR
10 BND27.79100 SAR
20 BND55.58200 SAR
50 BND138.95500 SAR
100 BND277.91000 SAR
250 BND694.77500 SAR
500 BND1,389.55000 SAR
1000 BND2,779.10000 SAR
2000 BND5,558.20000 SAR
5000 BND13,895.50000 SAR
10000 BND27,791.00000 SAR