1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Bahrain

Đổi tiền SAR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
0,101 bhd

SR1,000 SAR = .د.ب0,1005 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Bahrain
1 SAR0.10054 BHD
5 SAR0.50272 BHD
10 SAR1.00543 BHD
20 SAR2.01086 BHD
50 SAR5.02715 BHD
100 SAR10.05430 BHD
250 SAR25.13575 BHD
500 SAR50.27150 BHD
1000 SAR100.54300 BHD
2000 SAR201.08600 BHD
5000 SAR502.71500 BHD
10000 SAR1,005.43000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BHD9.94604 SAR
5 BHD49.73020 SAR
10 BHD99.46040 SAR
20 BHD198.92080 SAR
50 BHD497.30200 SAR
100 BHD994.60400 SAR
250 BHD2,486.51000 SAR
500 BHD4,973.02000 SAR
1000 BHD9,946.04000 SAR
2000 BHD19,892.08000 SAR
5000 BHD49,730.20000 SAR
10000 BHD99,460.40000 SAR