1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền SAR sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
453,35 azn

SR1,000 SAR = man.0,4534 AZN

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Manat Azerbaijan
1 SAR0.45335 AZN
5 SAR2.26677 AZN
10 SAR4.53354 AZN
20 SAR9.06708 AZN
50 SAR22.66770 AZN
100 SAR45.33540 AZN
250 SAR113.33850 AZN
500 SAR226.67700 AZN
1000 SAR453.35400 AZN
2000 SAR906.70800 AZN
5000 SAR2,266.77000 AZN
10000 SAR4,533.54000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AZN2.20578 SAR
5 AZN11.02890 SAR
10 AZN22.05780 SAR
20 AZN44.11560 SAR
50 AZN110.28900 SAR
100 AZN220.57800 SAR
250 AZN551.44500 SAR
500 AZN1,102.89000 SAR
1000 AZN2,205.78000 SAR
2000 AZN4,411.56000 SAR
5000 AZN11,028.90000 SAR
10000 AZN22,057.80000 SAR