500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Florin Aruba

Đổi tiền SAR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
238,63 awg

SR1,000 SAR = ƒ0,4773 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Florin Aruba
1 SAR0.47726 AWG
5 SAR2.38629 AWG
10 SAR4.77257 AWG
20 SAR9.54514 AWG
50 SAR23.86285 AWG
100 SAR47.72570 AWG
250 SAR119.31425 AWG
500 SAR238.62850 AWG
1000 SAR477.25700 AWG
2000 SAR954.51400 AWG
5000 SAR2,386.28500 AWG
10000 SAR4,772.57000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AWG2.09531 SAR
5 AWG10.47655 SAR
10 AWG20.95310 SAR
20 AWG41.90620 SAR
50 AWG104.76550 SAR
100 AWG209.53100 SAR
250 AWG523.82750 SAR
500 AWG1,047.65500 SAR
1000 AWG2,095.31000 SAR
2000 AWG4,190.62000 SAR
5000 AWG10,476.55000 SAR
10000 AWG20,953.10000 SAR