5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Dram Armenia

Đổi tiền SAR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
518,24 amd

SR1,000 SAR = ֏103,6 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dram Armenia
1 SAR103.64800 AMD
5 SAR518.24000 AMD
10 SAR1,036.48000 AMD
20 SAR2,072.96000 AMD
50 SAR5,182.40000 AMD
100 SAR10,364.80000 AMD
250 SAR25,912.00000 AMD
500 SAR51,824.00000 AMD
1000 SAR103,648.00000 AMD
2000 SAR207,296.00000 AMD
5000 SAR518,240.00000 AMD
10000 SAR1,036,480.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AMD0.00965 SAR
5 AMD0.04824 SAR
10 AMD0.09648 SAR
20 AMD0.19296 SAR
50 AMD0.48240 SAR
100 AMD0.96480 SAR
250 AMD2.41200 SAR
500 AMD4.82400 SAR
1000 AMD9.64799 SAR
2000 AMD19.29598 SAR
5000 AMD48.23995 SAR
10000 AMD96.47990 SAR