10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền SAR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
9.793,49 aed

SR1,000 SAR = د.إ0,9793 AED

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SAR0.97935 AED
5 SAR4.89675 AED
10 SAR9.79349 AED
20 SAR19.58698 AED
50 SAR48.96745 AED
100 SAR97.93490 AED
250 SAR244.83725 AED
500 SAR489.67450 AED
1000 SAR979.34900 AED
2000 SAR1,958.69800 AED
5000 SAR4,896.74500 AED
10000 SAR9,793.49000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AED1.02109 SAR
5 AED5.10545 SAR
10 AED10.21090 SAR
20 AED20.42180 SAR
50 AED51.05450 SAR
100 AED102.10900 SAR
250 AED255.27250 SAR
500 AED510.54500 SAR
1000 AED1,021.09000 SAR
2000 AED2,042.18000 SAR
5000 AED5,105.45000 SAR
10000 AED10,210.90000 SAR