10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền SAR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Riyal Ả Rập Xê Út
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SAR | 0.97935 AED |
5 SAR | 4.89675 AED |
10 SAR | 9.79349 AED |
20 SAR | 19.58698 AED |
50 SAR | 48.96745 AED |
100 SAR | 97.93490 AED |
250 SAR | 244.83725 AED |
500 SAR | 489.67450 AED |
1000 SAR | 979.34900 AED |
2000 SAR | 1,958.69800 AED |
5000 SAR | 4,896.74500 AED |
10000 SAR | 9,793.49000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 AED | 1.02109 SAR |
5 AED | 5.10545 SAR |
10 AED | 10.21090 SAR |
20 AED | 20.42180 SAR |
50 AED | 51.05450 SAR |
100 AED | 102.10900 SAR |
250 AED | 255.27250 SAR |
500 AED | 510.54500 SAR |
1000 AED | 1,021.09000 SAR |
2000 AED | 2,042.18000 SAR |
5000 AED | 5,105.45000 SAR |
10000 AED | 10,210.90000 SAR |