10 nghìn Franc Rwanda sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RWF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rwf
142,89 zar

R₣1,000 RWF = R0,01429 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rand Nam Phi
1 RWF0.01429 ZAR
5 RWF0.07144 ZAR
10 RWF0.14289 ZAR
20 RWF0.28577 ZAR
50 RWF0.71443 ZAR
100 RWF1.42886 ZAR
250 RWF3.57215 ZAR
500 RWF7.14430 ZAR
1000 RWF14.28860 ZAR
2000 RWF28.57720 ZAR
5000 RWF71.44300 ZAR
10000 RWF142.88600 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Rwanda
1 ZAR69.98570 RWF
5 ZAR349.92850 RWF
10 ZAR699.85700 RWF
20 ZAR1,399.71400 RWF
50 ZAR3,499.28500 RWF
100 ZAR6,998.57000 RWF
250 ZAR17,496.42500 RWF
500 ZAR34,992.85000 RWF
1000 ZAR69,985.70000 RWF
2000 ZAR139,971.40000 RWF
5000 ZAR349,928.50000 RWF
10000 ZAR699,857.00000 RWF