20 Franc Rwanda sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền RWF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
392 vnd

R₣1,000 RWF = ₫19,59 VND

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đồng Việt Nam
1 RWF19.58900 VND
5 RWF97.94500 VND
10 RWF195.89000 VND
20 RWF391.78000 VND
50 RWF979.45000 VND
100 RWF1,958.90000 VND
250 RWF4,897.25000 VND
500 RWF9,794.50000 VND
1000 RWF19,589.00000 VND
2000 RWF39,178.00000 VND
5000 RWF97,945.00000 VND
10000 RWF195,890.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Rwanda
1000 VND51.04910 RWF
2000 VND102.09820 RWF
5000 VND255.24550 RWF
10000 VND510.49100 RWF
20000 VND1,020.98200 RWF
50000 VND2,552.45500 RWF
100000 VND5,104.91000 RWF
200000 VND10,209.82000 RWF
500000 VND25,524.55000 RWF
1000000 VND51,049.10000 RWF
2000000 VND102,098.20000 RWF
5000000 VND255,245.50000 RWF