20 Franc Rwanda sang Shilling Tanzania

Đổi tiền RWF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
39,97 tzs

R₣1,000 RWF = tzs1,998 TZS

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Tanzania
1 RWF1.99834 TZS
5 RWF9.99170 TZS
10 RWF19.98340 TZS
20 RWF39.96680 TZS
50 RWF99.91700 TZS
100 RWF199.83400 TZS
250 RWF499.58500 TZS
500 RWF999.17000 TZS
1000 RWF1,998.34000 TZS
2000 RWF3,996.68000 TZS
5000 RWF9,991.70000 TZS
10000 RWF19,983.40000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Rwanda
1 TZS0.50042 RWF
5 TZS2.50208 RWF
10 TZS5.00415 RWF
20 TZS10.00830 RWF
50 TZS25.02075 RWF
100 TZS50.04150 RWF
250 TZS125.10375 RWF
500 TZS250.20750 RWF
1000 TZS500.41500 RWF
2000 TZS1,000.83000 RWF
5000 TZS2,502.07500 RWF
10000 TZS5,004.15000 RWF