50 Franc Rwanda sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền RWF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
1,25 twd

R₣1,000 RWF = NT$0,02492 TWD

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RWF0.02492 TWD
5 RWF0.12459 TWD
10 RWF0.24918 TWD
20 RWF0.49836 TWD
50 RWF1.24591 TWD
100 RWF2.49182 TWD
250 RWF6.22955 TWD
500 RWF12.45910 TWD
1000 RWF24.91820 TWD
2000 RWF49.83640 TWD
5000 RWF124.59100 TWD
10000 RWF249.18200 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Rwanda
1 TWD40.13130 RWF
5 TWD200.65650 RWF
10 TWD401.31300 RWF
20 TWD802.62600 RWF
50 TWD2,006.56500 RWF
100 TWD4,013.13000 RWF
250 TWD10,032.82500 RWF
500 TWD20,065.65000 RWF
1000 TWD40,131.30000 RWF
2000 TWD80,262.60000 RWF
5000 TWD200,656.50000 RWF
10000 TWD401,313.00000 RWF