10 Franc Rwanda sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RWF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
2,15 pkr

R₣1,000 RWF = ₨0,2149 PKR

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Pakistan
1 RWF0.21490 PKR
5 RWF1.07452 PKR
10 RWF2.14904 PKR
20 RWF4.29808 PKR
50 RWF10.74520 PKR
100 RWF21.49040 PKR
250 RWF53.72600 PKR
500 RWF107.45200 PKR
1000 RWF214.90400 PKR
2000 RWF429.80800 PKR
5000 RWF1,074.52000 PKR
10000 RWF2,149.04000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Rwanda
1 PKR4.65324 RWF
5 PKR23.26620 RWF
10 PKR46.53240 RWF
20 PKR93.06480 RWF
50 PKR232.66200 RWF
100 PKR465.32400 RWF
250 PKR1,163.31000 RWF
500 PKR2,326.62000 RWF
1000 PKR4,653.24000 RWF
2000 PKR9,306.48000 RWF
5000 PKR23,266.20000 RWF
10000 PKR46,532.40000 RWF