20 Franc Rwanda sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RWF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
0,06 pen

R₣1,000 RWF = S/.0,002868 PEN

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Nuevo Sol Peru
1 RWF0.00287 PEN
5 RWF0.01434 PEN
10 RWF0.02868 PEN
20 RWF0.05735 PEN
50 RWF0.14339 PEN
100 RWF0.28677 PEN
250 RWF0.71693 PEN
500 RWF1.43385 PEN
1000 RWF2.86771 PEN
2000 RWF5.73542 PEN
5000 RWF14.33855 PEN
10000 RWF28.67710 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Rwanda
1 PEN348.71100 RWF
5 PEN1,743.55500 RWF
10 PEN3,487.11000 RWF
20 PEN6,974.22000 RWF
50 PEN17,435.55000 RWF
100 PEN34,871.10000 RWF
250 PEN87,177.75000 RWF
500 PEN174,355.50000 RWF
1000 PEN348,711.00000 RWF
2000 PEN697,422.00000 RWF
5000 PEN1,743,555.00000 RWF
10000 PEN3,487,110.00000 RWF