10 Franc Rwanda sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền RWF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
3,43 kzt

R₣1,000 RWF = ₸0,3431 KZT

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Tenge Kazakhstan
1 RWF0.34308 KZT
5 RWF1.71538 KZT
10 RWF3.43076 KZT
20 RWF6.86152 KZT
50 RWF17.15380 KZT
100 RWF34.30760 KZT
250 RWF85.76900 KZT
500 RWF171.53800 KZT
1000 RWF343.07600 KZT
2000 RWF686.15200 KZT
5000 RWF1,715.38000 KZT
10000 RWF3,430.76000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Rwanda
1 KZT2.91480 RWF
5 KZT14.57400 RWF
10 KZT29.14800 RWF
20 KZT58.29600 RWF
50 KZT145.74000 RWF
100 KZT291.48000 RWF
250 KZT728.70000 RWF
500 KZT1,457.40000 RWF
1000 KZT2,914.80000 RWF
2000 KZT5,829.60000 RWF
5000 KZT14,574.00000 RWF
10000 KZT29,148.00000 RWF