20 Franc Rwanda sang Yên Nhật

Đổi tiền RWF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
2 jpy

R₣1,000 RWF = ¥0,1200 JPY

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Yên Nhật
1 RWF0.12003 JPY
5 RWF0.60016 JPY
10 RWF1.20032 JPY
20 RWF2.40064 JPY
50 RWF6.00160 JPY
100 RWF12.00320 JPY
250 RWF30.00800 JPY
500 RWF60.01600 JPY
1000 RWF120.03200 JPY
2000 RWF240.06400 JPY
5000 RWF600.16000 JPY
10000 RWF1,200.32000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Rwanda
100 JPY833.11400 RWF
1000 JPY8,331.14000 RWF
1500 JPY12,496.71000 RWF
2000 JPY16,662.28000 RWF
3000 JPY24,993.42000 RWF
5000 JPY41,655.70000 RWF
5400 JPY44,988.15600 RWF
10000 JPY83,311.40000 RWF
15000 JPY124,967.10000 RWF
20000 JPY166,622.80000 RWF
25000 JPY208,278.50000 RWF
30000 JPY249,934.20000 RWF