50 Franc Rwanda sang Euro

Đổi tiền RWF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
0,04 eur

R₣1,000 RWF = €0,0007133 EUR

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Euro
1 RWF0.00071 EUR
5 RWF0.00357 EUR
10 RWF0.00713 EUR
20 RWF0.01427 EUR
50 RWF0.03567 EUR
100 RWF0.07133 EUR
250 RWF0.17833 EUR
500 RWF0.35667 EUR
1000 RWF0.71334 EUR
2000 RWF1.42668 EUR
5000 RWF3.56670 EUR
10000 RWF7.13339 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Rwanda
1 EUR1,401.86000 RWF
5 EUR7,009.30000 RWF
10 EUR14,018.60000 RWF
20 EUR28,037.20000 RWF
50 EUR70,093.00000 RWF
100 EUR140,186.00000 RWF
250 EUR350,465.00000 RWF
500 EUR700,930.00000 RWF
1000 EUR1,401,860.00000 RWF
2000 EUR2,803,720.00000 RWF
5000 EUR7,009,300.00000 RWF
10000 EUR14,018,600.00000 RWF