20 Franc Rwanda sang Koruna Czech

Đổi tiền RWF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
0,35 czk

R₣1,000 RWF = Kč0,01753 CZK

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Koruna Cộng hòa Séc
1 RWF0.01753 CZK
5 RWF0.08765 CZK
10 RWF0.17530 CZK
20 RWF0.35060 CZK
50 RWF0.87651 CZK
100 RWF1.75302 CZK
250 RWF4.38255 CZK
500 RWF8.76510 CZK
1000 RWF17.53020 CZK
2000 RWF35.06040 CZK
5000 RWF87.65100 CZK
10000 RWF175.30200 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Rwanda
1 CZK57.04430 RWF
5 CZK285.22150 RWF
10 CZK570.44300 RWF
20 CZK1,140.88600 RWF
50 CZK2,852.21500 RWF
100 CZK5,704.43000 RWF
250 CZK14,261.07500 RWF
500 CZK28,522.15000 RWF
1000 CZK57,044.30000 RWF
2000 CZK114,088.60000 RWF
5000 CZK285,221.50000 RWF
10000 CZK570,443.00000 RWF