Đổi tiền RWF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Franc Rwanda sang Taka Bangladesh

20 rwf
1,80 bdt

R₣1,000 RWF = Tk0,08975 BDT

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Taka Bangladesh
1 RWF0.08975 BDT
5 RWF0.44877 BDT
10 RWF0.89754 BDT
20 RWF1.79508 BDT
50 RWF4.48769 BDT
100 RWF8.97539 BDT
250 RWF22.43848 BDT
500 RWF44.87695 BDT
1000 RWF89.75390 BDT
2000 RWF179.50780 BDT
5000 RWF448.76950 BDT
10000 RWF897.53900 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Rwanda
1 BDT11.14160 RWF
5 BDT55.70800 RWF
10 BDT111.41600 RWF
20 BDT222.83200 RWF
50 BDT557.08000 RWF
100 BDT1,114.16000 RWF
250 BDT2,785.40000 RWF
500 BDT5,570.80000 RWF
1000 BDT11,141.60000 RWF
2000 BDT22,283.20000 RWF
5000 BDT55,708.00000 RWF
10000 BDT111,416.00000 RWF