50 Rúp Nga sang Peso Uruguay

Đổi tiền RUB sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
20,47 uyu

руб1,000 RUB = $U0,4093 UYU

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Uruguay
1 RUB0.40931 UYU
5 RUB2.04655 UYU
10 RUB4.09309 UYU
20 RUB8.18618 UYU
50 RUB20.46545 UYU
100 RUB40.93090 UYU
250 RUB102.32725 UYU
500 RUB204.65450 UYU
1000 RUB409.30900 UYU
2000 RUB818.61800 UYU
5000 RUB2,046.54500 UYU
10000 RUB4,093.09000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rúp Nga
1 UYU2.44314 RUB
5 UYU12.21570 RUB
10 UYU24.43140 RUB
20 UYU48.86280 RUB
50 UYU122.15700 RUB
100 UYU244.31400 RUB
250 UYU610.78500 RUB
500 UYU1,221.57000 RUB
1000 UYU2,443.14000 RUB
2000 UYU4,886.28000 RUB
5000 UYU12,215.70000 RUB
10000 UYU24,431.40000 RUB