Đổi tiền RUB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rúp Nga sang Shilling Tanzania

20 rub
584,89 tzs

руб1,000 RUB = tzs29,24 TZS

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB29.24430 TZS
5 RUB146.22150 TZS
10 RUB292.44300 TZS
20 RUB584.88600 TZS
50 RUB1,462.21500 TZS
100 RUB2,924.43000 TZS
250 RUB7,311.07500 TZS
500 RUB14,622.15000 TZS
1000 RUB29,244.30000 TZS
2000 RUB58,488.60000 TZS
5000 RUB146,221.50000 TZS
10000 RUB292,443.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03419 RUB
5 TZS0.17097 RUB
10 TZS0.34195 RUB
20 TZS0.68389 RUB
50 TZS1.70973 RUB
100 TZS3.41946 RUB
250 TZS8.54865 RUB
500 TZS17.09730 RUB
1000 TZS34.19460 RUB
2000 TZS68.38920 RUB
5000 TZS170.97300 RUB
10000 TZS341.94600 RUB