Đổi tiền RUB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rúp Nga sang Shilling Tanzania

1.000 rub
28.546,20 tzs

руб1,000 RUB = tzs28,55 TZS

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB28.54620 TZS
5 RUB142.73100 TZS
10 RUB285.46200 TZS
20 RUB570.92400 TZS
50 RUB1,427.31000 TZS
100 RUB2,854.62000 TZS
250 RUB7,136.55000 TZS
500 RUB14,273.10000 TZS
1000 RUB28,546.20000 TZS
2000 RUB57,092.40000 TZS
5000 RUB142,731.00000 TZS
10000 RUB285,462.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03503 RUB
5 TZS0.17515 RUB
10 TZS0.35031 RUB
20 TZS0.70062 RUB
50 TZS1.75155 RUB
100 TZS3.50309 RUB
250 TZS8.75772 RUB
500 TZS17.51545 RUB
1000 TZS35.03090 RUB
2000 TZS70.06180 RUB
5000 TZS175.15450 RUB
10000 TZS350.30900 RUB