20 Rúp Nga sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền RUB sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
2,33 tjs

руб1,000 RUB = SM0,1164 TJS

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Somoni Tajikistan
1 RUB0.11638 TJS
5 RUB0.58191 TJS
10 RUB1.16381 TJS
20 RUB2.32762 TJS
50 RUB5.81905 TJS
100 RUB11.63810 TJS
250 RUB29.09525 TJS
500 RUB58.19050 TJS
1000 RUB116.38100 TJS
2000 RUB232.76200 TJS
5000 RUB581.90500 TJS
10000 RUB1,163.81000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rúp Nga
1 TJS8.59250 RUB
5 TJS42.96250 RUB
10 TJS85.92500 RUB
20 TJS171.85000 RUB
50 TJS429.62500 RUB
100 TJS859.25000 RUB
250 TJS2,148.12500 RUB
500 TJS4,296.25000 RUB
1000 TJS8,592.50000 RUB
2000 TJS17,185.00000 RUB
5000 TJS42,962.50000 RUB
10000 TJS85,925.00000 RUB