5.000 Rúp Nga sang Dinar Serbia

Đổi tiền RUB sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
5.961,80 rsd

руб1,000 RUB = РСД1,192 RSD

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Serbia
1 RUB1.19236 RSD
5 RUB5.96180 RSD
10 RUB11.92360 RSD
20 RUB23.84720 RSD
50 RUB59.61800 RSD
100 RUB119.23600 RSD
250 RUB298.09000 RSD
500 RUB596.18000 RSD
1000 RUB1,192.36000 RSD
2000 RUB2,384.72000 RSD
5000 RUB5,961.80000 RSD
10000 RUB11,923.60000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rúp Nga
1 RSD0.83867 RUB
5 RSD4.19336 RUB
10 RSD8.38671 RUB
20 RSD16.77342 RUB
50 RSD41.93355 RUB
100 RSD83.86710 RUB
250 RSD209.66775 RUB
500 RSD419.33550 RUB
1000 RSD838.67100 RUB
2000 RSD1,677.34200 RUB
5000 RSD4,193.35500 RUB
10000 RSD8,386.71000 RUB