50 Rúp Nga sang Rial Qatar

Đổi tiền RUB sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
1,95 qar

руб1,000 RUB = QR0,03902 QAR

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Qatar
1 RUB0.03902 QAR
5 RUB0.19508 QAR
10 RUB0.39016 QAR
20 RUB0.78031 QAR
50 RUB1.95078 QAR
100 RUB3.90155 QAR
250 RUB9.75388 QAR
500 RUB19.50775 QAR
1000 RUB39.01550 QAR
2000 RUB78.03100 QAR
5000 RUB195.07750 QAR
10000 RUB390.15500 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rúp Nga
1 QAR25.63090 RUB
5 QAR128.15450 RUB
10 QAR256.30900 RUB
20 QAR512.61800 RUB
50 QAR1,281.54500 RUB
100 QAR2,563.09000 RUB
250 QAR6,407.72500 RUB
500 QAR12,815.45000 RUB
1000 QAR25,630.90000 RUB
2000 QAR51,261.80000 RUB
5000 QAR128,154.50000 RUB
10000 QAR256,309.00000 RUB