20 Rúp Nga sang Rial Oman

Đổi tiền RUB sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
0,082 omr

руб1,000 RUB = ر.ع.0,004096 OMR

Mid-market exchange rate at 10:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Oman
1 RUB0.00410 OMR
5 RUB0.02048 OMR
10 RUB0.04096 OMR
20 RUB0.08191 OMR
50 RUB0.20478 OMR
100 RUB0.40957 OMR
250 RUB1.02391 OMR
500 RUB2.04783 OMR
1000 RUB4.09565 OMR
2000 RUB8.19130 OMR
5000 RUB20.47825 OMR
10000 RUB40.95650 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rúp Nga
1 OMR244.16100 RUB
5 OMR1,220.80500 RUB
10 OMR2,441.61000 RUB
20 OMR4,883.22000 RUB
50 OMR12,208.05000 RUB
100 OMR24,416.10000 RUB
250 OMR61,040.25000 RUB
500 OMR122,080.50000 RUB
1000 OMR244,161.00000 RUB
2000 OMR488,322.00000 RUB
5000 OMR1,220,805.00000 RUB
10000 OMR2,441,610.00000 RUB