5.000 Rúp Nga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền RUB sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
259,58 myr

руб1,000 RUB = RM0,05192 MYR

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ringgit Malaysia
1 RUB0.05192 MYR
5 RUB0.25958 MYR
10 RUB0.51916 MYR
20 RUB1.03831 MYR
50 RUB2.59578 MYR
100 RUB5.19155 MYR
250 RUB12.97888 MYR
500 RUB25.95775 MYR
1000 RUB51.91550 MYR
2000 RUB103.83100 MYR
5000 RUB259.57750 MYR
10000 RUB519.15500 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Nga
1 MYR19.26210 RUB
5 MYR96.31050 RUB
10 MYR192.62100 RUB
20 MYR385.24200 RUB
50 MYR963.10500 RUB
100 MYR1,926.21000 RUB
250 MYR4,815.52500 RUB
500 MYR9,631.05000 RUB
1000 MYR19,262.10000 RUB
2000 MYR38,524.20000 RUB
5000 MYR96,310.50000 RUB
10000 MYR192,621.00000 RUB