Rúp Nga sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền RUB sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
35.930,30 mnt

руб1,000 RUB = ₮35,93 MNT

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tugrik Mông Cổ
1 RUB35.93030 MNT
5 RUB179.65150 MNT
10 RUB359.30300 MNT
20 RUB718.60600 MNT
50 RUB1,796.51500 MNT
100 RUB3,593.03000 MNT
250 RUB8,982.57500 MNT
500 RUB17,965.15000 MNT
1000 RUB35,930.30000 MNT
2000 RUB71,860.60000 MNT
5000 RUB179,651.50000 MNT
10000 RUB359,303.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rúp Nga
1 MNT0.02783 RUB
5 MNT0.13916 RUB
10 MNT0.27832 RUB
20 MNT0.55663 RUB
50 MNT1.39159 RUB
100 MNT2.78317 RUB
250 MNT6.95793 RUB
500 MNT13.91585 RUB
1000 MNT27.83170 RUB
2000 MNT55.66340 RUB
5000 MNT139.15850 RUB
10000 MNT278.31700 RUB