1 Rúp Nga sang Som Kyrgystan

Đổi tiền RUB sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,96 kgs

руб1,000 RUB = Лв0,9567 KGS

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Kyrgystan
1 RUB0.95670 KGS
5 RUB4.78350 KGS
10 RUB9.56699 KGS
20 RUB19.13398 KGS
50 RUB47.83495 KGS
100 RUB95.66990 KGS
250 RUB239.17475 KGS
500 RUB478.34950 KGS
1000 RUB956.69900 KGS
2000 RUB1,913.39800 KGS
5000 RUB4,783.49500 KGS
10000 RUB9,566.99000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rúp Nga
1 KGS1.04526 RUB
5 KGS5.22630 RUB
10 KGS10.45260 RUB
20 KGS20.90520 RUB
50 KGS52.26300 RUB
100 KGS104.52600 RUB
250 KGS261.31500 RUB
500 KGS522.63000 RUB
1000 KGS1,045.26000 RUB
2000 KGS2,090.52000 RUB
5000 KGS5,226.30000 RUB
10000 KGS10,452.60000 RUB