1 Rúp Nga sang Franc Guinea

Đổi tiền RUB sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
96 gnf

руб1,000 RUB = GFr96,08 GNF

Mid-market exchange rate at 01:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Guinea
1 RUB96.08280 GNF
5 RUB480.41400 GNF
10 RUB960.82800 GNF
20 RUB1,921.65600 GNF
50 RUB4,804.14000 GNF
100 RUB9,608.28000 GNF
250 RUB24,020.70000 GNF
500 RUB48,041.40000 GNF
1000 RUB96,082.80000 GNF
2000 RUB192,165.60000 GNF
5000 RUB480,414.00000 GNF
10000 RUB960,828.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rúp Nga
1 GNF0.01041 RUB
5 GNF0.05204 RUB
10 GNF0.10408 RUB
20 GNF0.20815 RUB
50 GNF0.52039 RUB
100 GNF1.04077 RUB
250 GNF2.60193 RUB
500 GNF5.20385 RUB
1000 GNF10.40770 RUB
2000 GNF20.81540 RUB
5000 GNF52.03850 RUB
10000 GNF104.07700 RUB