Đổi tiền RUB sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rúp Nga sang currency-names.CUC

1.000 rub
10,99 cuc

руб1,000 RUB = CUC$0,01099 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Chuyển đổi Cuba
1 RUB0.01099 CUC
5 RUB0.05495 CUC
10 RUB0.10990 CUC
20 RUB0.21979 CUC
50 RUB0.54948 CUC
100 RUB1.09896 CUC
250 RUB2.74740 CUC
500 RUB5.49480 CUC
1000 RUB10.98960 CUC
2000 RUB21.97920 CUC
5000 RUB54.94800 CUC
10000 RUB109.89600 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rúp Nga
1 CUC90.99550 RUB
5 CUC454.97750 RUB
10 CUC909.95500 RUB
20 CUC1,819.91000 RUB
50 CUC4,549.77500 RUB
100 CUC9,099.55000 RUB
250 CUC22,748.87500 RUB
500 CUC45,497.75000 RUB
1000 CUC90,995.50000 RUB
2000 CUC181,991.00000 RUB
5000 CUC454,977.50000 RUB
10000 CUC909,955.00000 RUB