5 Rúp Nga sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền RUB sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
0,39 cny

руб1,000 RUB = ¥0,07749 CNY

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Chinese Yuan RMB
1 RUB0.07749 CNY
5 RUB0.38743 CNY
10 RUB0.77486 CNY
20 RUB1.54971 CNY
50 RUB3.87429 CNY
100 RUB7.74857 CNY
250 RUB19.37143 CNY
500 RUB38.74285 CNY
1000 RUB77.48570 CNY
2000 RUB154.97140 CNY
5000 RUB387.42850 CNY
10000 RUB774.85700 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rúp Nga
1 CNY12.90560 RUB
5 CNY64.52800 RUB
10 CNY129.05600 RUB
20 CNY258.11200 RUB
50 CNY645.28000 RUB
100 CNY1,290.56000 RUB
250 CNY3,226.40000 RUB
500 CNY6,452.80000 RUB
1000 CNY12,905.60000 RUB
2000 CNY25,811.20000 RUB
5000 CNY64,528.00000 RUB
10000 CNY129,056.00000 RUB