2.000 Rúp Nga sang Pula Botswana

Đổi tiền RUB sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
293,84 bwp

руб1,000 RUB = P0,1469 BWP

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.14692 BWP
5 RUB0.73461 BWP
10 RUB1.46922 BWP
20 RUB2.93844 BWP
50 RUB7.34610 BWP
100 RUB14.69220 BWP
250 RUB36.73050 BWP
500 RUB73.46100 BWP
1000 RUB146.92200 BWP
2000 RUB293.84400 BWP
5000 RUB734.61000 BWP
10000 RUB1,469.22000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.80634 RUB
5 BWP34.03170 RUB
10 BWP68.06340 RUB
20 BWP136.12680 RUB
50 BWP340.31700 RUB
100 BWP680.63400 RUB
250 BWP1,701.58500 RUB
500 BWP3,403.17000 RUB
1000 BWP6,806.34000 RUB
2000 BWP13,612.68000 RUB
5000 BWP34,031.70000 RUB
10000 BWP68,063.40000 RUB