10 Rúp Nga sang Pula Botswana

Đổi tiền RUB sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
1,48 bwp

руб1,000 RUB = P0,1476 BWP

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.14758 BWP
5 RUB0.73791 BWP
10 RUB1.47582 BWP
20 RUB2.95164 BWP
50 RUB7.37910 BWP
100 RUB14.75820 BWP
250 RUB36.89550 BWP
500 RUB73.79100 BWP
1000 RUB147.58200 BWP
2000 RUB295.16400 BWP
5000 RUB737.91000 BWP
10000 RUB1,475.82000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.77589 RUB
5 BWP33.87945 RUB
10 BWP67.75890 RUB
20 BWP135.51780 RUB
50 BWP338.79450 RUB
100 BWP677.58900 RUB
250 BWP1,693.97250 RUB
500 BWP3,387.94500 RUB
1000 BWP6,775.89000 RUB
2000 BWP13,551.78000 RUB
5000 BWP33,879.45000 RUB
10000 BWP67,758.90000 RUB