20 Rúp Nga sang Real Brazil

Đổi tiền RUB sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
1,11 brl

руб1,000 RUB = R$0,05551 BRL

Mid-market exchange rate at 19:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Real Brazil
1 RUB0.05551 BRL
5 RUB0.27757 BRL
10 RUB0.55514 BRL
20 RUB1.11027 BRL
50 RUB2.77568 BRL
100 RUB5.55136 BRL
250 RUB13.87840 BRL
500 RUB27.75680 BRL
1000 RUB55.51360 BRL
2000 RUB111.02720 BRL
5000 RUB277.56800 BRL
10000 RUB555.13600 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rúp Nga
1 BRL18.01360 RUB
5 BRL90.06800 RUB
10 BRL180.13600 RUB
20 BRL360.27200 RUB
50 BRL900.68000 RUB
100 BRL1,801.36000 RUB
250 BRL4,503.40000 RUB
500 BRL9,006.80000 RUB
1000 BRL18,013.60000 RUB
2000 BRL36,027.20000 RUB
5000 BRL90,068.00000 RUB
10000 BRL180,136.00000 RUB