Rúp Nga sang Taka Bangladesh

Đổi tiền RUB sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
1.190,28 bdt

руб1,000 RUB = Tk1,190 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Taka Bangladesh
1 RUB1.19028 BDT
5 RUB5.95140 BDT
10 RUB11.90280 BDT
20 RUB23.80560 BDT
50 RUB59.51400 BDT
100 RUB119.02800 BDT
250 RUB297.57000 BDT
500 RUB595.14000 BDT
1000 RUB1,190.28000 BDT
2000 RUB2,380.56000 BDT
5000 RUB5,951.40000 BDT
10000 RUB11,902.80000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Nga
1 BDT0.84014 RUB
5 BDT4.20070 RUB
10 BDT8.40139 RUB
20 BDT16.80278 RUB
50 BDT42.00695 RUB
100 BDT84.01390 RUB
250 BDT210.03475 RUB
500 BDT420.06950 RUB
1000 BDT840.13900 RUB
2000 BDT1,680.27800 RUB
5000 BDT4,200.69500 RUB
10000 BDT8,401.39000 RUB