10 Rúp Nga sang Taka Bangladesh

Đổi tiền RUB sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
12,02 bdt

руб1,000 RUB = Tk1,202 BDT

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Taka Bangladesh
1 RUB1.20205 BDT
5 RUB6.01025 BDT
10 RUB12.02050 BDT
20 RUB24.04100 BDT
50 RUB60.10250 BDT
100 RUB120.20500 BDT
250 RUB300.51250 BDT
500 RUB601.02500 BDT
1000 RUB1,202.05000 BDT
2000 RUB2,404.10000 BDT
5000 RUB6,010.25000 BDT
10000 RUB12,020.50000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Nga
1 BDT0.83191 RUB
5 BDT4.15955 RUB
10 BDT8.31909 RUB
20 BDT16.63818 RUB
50 BDT41.59545 RUB
100 BDT83.19090 RUB
250 BDT207.97725 RUB
500 BDT415.95450 RUB
1000 BDT831.90900 RUB
2000 BDT1,663.81800 RUB
5000 BDT4,159.54500 RUB
10000 BDT8,319.09000 RUB