50 Rúp Nga sang Florin Aruba

Đổi tiền RUB sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
0,96 awg

руб1,000 RUB = ƒ0,01915 AWG

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Florin Aruba
1 RUB0.01915 AWG
5 RUB0.09577 AWG
10 RUB0.19155 AWG
20 RUB0.38309 AWG
50 RUB0.95773 AWG
100 RUB1.91546 AWG
250 RUB4.78865 AWG
500 RUB9.57730 AWG
1000 RUB19.15460 AWG
2000 RUB38.30920 AWG
5000 RUB95.77300 AWG
10000 RUB191.54600 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rúp Nga
1 AWG52.20680 RUB
5 AWG261.03400 RUB
10 AWG522.06800 RUB
20 AWG1,044.13600 RUB
50 AWG2,610.34000 RUB
100 AWG5,220.68000 RUB
250 AWG13,051.70000 RUB
500 AWG26,103.40000 RUB
1000 AWG52,206.80000 RUB
2000 AWG104,413.60000 RUB
5000 AWG261,034.00000 RUB
10000 AWG522,068.00000 RUB