1 nghìn Dinar Serbia sang Baht Thái

Đổi tiền RSD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
338,15 thb

РСД1,000 RSD = ฿0,3381 THB

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Baht Thái
1 RSD0.33815 THB
5 RSD1.69075 THB
10 RSD3.38149 THB
20 RSD6.76298 THB
50 RSD16.90745 THB
100 RSD33.81490 THB
250 RSD84.53725 THB
500 RSD169.07450 THB
1000 RSD338.14900 THB
2000 RSD676.29800 THB
5000 RSD1,690.74500 THB
10000 RSD3,381.49000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Dinar Serbia
1 THB2.95727 RSD
5 THB14.78635 RSD
10 THB29.57270 RSD
20 THB59.14540 RSD
50 THB147.86350 RSD
100 THB295.72700 RSD
250 THB739.31750 RSD
500 THB1,478.63500 RSD
1000 THB2,957.27000 RSD
2000 THB5,914.54000 RSD
5000 THB14,786.35000 RSD
10000 THB29,572.70000 RSD