2.000 Dinar Serbia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền RSD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rsd
73,59 pln

РСД1,000 RSD = zł0,03679 PLN

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Zloty Ba Lan
1 RSD0.03679 PLN
5 RSD0.18397 PLN
10 RSD0.36794 PLN
20 RSD0.73588 PLN
50 RSD1.83970 PLN
100 RSD3.67940 PLN
250 RSD9.19850 PLN
500 RSD18.39700 PLN
1000 RSD36.79400 PLN
2000 RSD73.58800 PLN
5000 RSD183.97000 PLN
10000 RSD367.94000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Serbia
1 PLN27.17840 RSD
5 PLN135.89200 RSD
10 PLN271.78400 RSD
20 PLN543.56800 RSD
50 PLN1,358.92000 RSD
100 PLN2,717.84000 RSD
250 PLN6,794.60000 RSD
500 PLN13,589.20000 RSD
1000 PLN27,178.40000 RSD
2000 PLN54,356.80000 RSD
5000 PLN135,892.00000 RSD
10000 PLN271,784.00000 RSD