5 Dinar Serbia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RSD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rsd
0,17 pen

РСД1,000 RSD = S/.0,03462 PEN

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Nuevo Sol Peru
1 RSD0.03462 PEN
5 RSD0.17311 PEN
10 RSD0.34623 PEN
20 RSD0.69245 PEN
50 RSD1.73113 PEN
100 RSD3.46227 PEN
250 RSD8.65568 PEN
500 RSD17.31135 PEN
1000 RSD34.62270 PEN
2000 RSD69.24540 PEN
5000 RSD173.11350 PEN
10000 RSD346.22700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Serbia
1 PEN28.88280 RSD
5 PEN144.41400 RSD
10 PEN288.82800 RSD
20 PEN577.65600 RSD
50 PEN1,444.14000 RSD
100 PEN2,888.28000 RSD
250 PEN7,220.70000 RSD
500 PEN14,441.40000 RSD
1000 PEN28,882.80000 RSD
2000 PEN57,765.60000 RSD
5000 PEN144,414.00000 RSD
10000 PEN288,828.00000 RSD