1 nghìn Dinar Serbia sang Kuwait

Đổi tiền RSD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
2,852 kwd

РСД1,000 RSD = ك0,002852 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Dinar Kuwait
1 RSD0.00285 KWD
5 RSD0.01426 KWD
10 RSD0.02852 KWD
20 RSD0.05704 KWD
50 RSD0.14260 KWD
100 RSD0.28520 KWD
250 RSD0.71301 KWD
500 RSD1.42601 KWD
1000 RSD2.85202 KWD
2000 RSD5.70404 KWD
5000 RSD14.26010 KWD
10000 RSD28.52020 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Serbia
1 KWD350.62800 RSD
5 KWD1,753.14000 RSD
10 KWD3,506.28000 RSD
20 KWD7,012.56000 RSD
50 KWD17,531.40000 RSD
100 KWD35,062.80000 RSD
250 KWD87,657.00000 RSD
500 KWD175,314.00000 RSD
1000 KWD350,628.00000 RSD
2000 KWD701,256.00000 RSD
5000 KWD1,753,140.00000 RSD
10000 KWD3,506,280.00000 RSD