50 Dinar Serbia sang Shilling Kenya

Đổi tiền RSD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rsd
60 kes

РСД1,000 RSD = Ksh1,205 KES

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Kenya
1 RSD1.20525 KES
5 RSD6.02625 KES
10 RSD12.05250 KES
20 RSD24.10500 KES
50 RSD60.26250 KES
100 RSD120.52500 KES
250 RSD301.31250 KES
500 RSD602.62500 KES
1000 RSD1,205.25000 KES
2000 RSD2,410.50000 KES
5000 RSD6,026.25000 KES
10000 RSD12,052.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Serbia
1 KES0.82970 RSD
5 KES4.14852 RSD
10 KES8.29704 RSD
20 KES16.59408 RSD
50 KES41.48520 RSD
100 KES82.97040 RSD
250 KES207.42600 RSD
500 KES414.85200 RSD
1000 KES829.70400 RSD
2000 KES1,659.40800 RSD
5000 KES4,148.52000 RSD
10000 KES8,297.04000 RSD