Đổi tiền RSD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Dinar Serbia sang Yên Nhật

3.000 rsd
4.348 jpy

РСД1,000 RSD = ¥1,449 JPY

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Yên Nhật
1 RSD1.44930 JPY
5 RSD7.24650 JPY
10 RSD14.49300 JPY
20 RSD28.98600 JPY
50 RSD72.46500 JPY
100 RSD144.93000 JPY
250 RSD362.32500 JPY
500 RSD724.65000 JPY
1000 RSD1,449.30000 JPY
2000 RSD2,898.60000 JPY
5000 RSD7,246.50000 JPY
10000 RSD14,493.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Serbia
100 JPY68.99860 RSD
1000 JPY689.98600 RSD
1500 JPY1,034.97900 RSD
2000 JPY1,379.97200 RSD
3000 JPY2,069.95800 RSD
5000 JPY3,449.93000 RSD
5400 JPY3,725.92440 RSD
10000 JPY6,899.86000 RSD
15000 JPY10,349.79000 RSD
20000 JPY13,799.72000 RSD
25000 JPY17,249.65000 RSD
30000 JPY20,699.58000 RSD