Đổi tiền RSD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Dinar Serbia sang Yên Nhật

20.000 rsd
29.153 jpy

РСД1,000 RSD = ¥1,458 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Yên Nhật
1 RSD1.45763 JPY
5 RSD7.28815 JPY
10 RSD14.57630 JPY
20 RSD29.15260 JPY
50 RSD72.88150 JPY
100 RSD145.76300 JPY
250 RSD364.40750 JPY
500 RSD728.81500 JPY
1000 RSD1,457.63000 JPY
2000 RSD2,915.26000 JPY
5000 RSD7,288.15000 JPY
10000 RSD14,576.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Serbia
100 JPY68.60460 RSD
1000 JPY686.04600 RSD
1500 JPY1,029.06900 RSD
2000 JPY1,372.09200 RSD
3000 JPY2,058.13800 RSD
5000 JPY3,430.23000 RSD
5400 JPY3,704.64840 RSD
10000 JPY6,860.46000 RSD
15000 JPY10,290.69000 RSD
20000 JPY13,720.92000 RSD
25000 JPY17,151.15000 RSD
30000 JPY20,581.38000 RSD