10 Dinar Serbia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền RSD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,34 ils

РСД1,000 RSD = ₪0,03409 ILS

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shekel mới Israel
1 RSD0.03409 ILS
5 RSD0.17043 ILS
10 RSD0.34086 ILS
20 RSD0.68172 ILS
50 RSD1.70431 ILS
100 RSD3.40861 ILS
250 RSD8.52153 ILS
500 RSD17.04305 ILS
1000 RSD34.08610 ILS
2000 RSD68.17220 ILS
5000 RSD170.43050 ILS
10000 RSD340.86100 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Serbia
1 ILS29.33750 RSD
5 ILS146.68750 RSD
10 ILS293.37500 RSD
20 ILS586.75000 RSD
50 ILS1,466.87500 RSD
100 ILS2,933.75000 RSD
250 ILS7,334.37500 RSD
500 ILS14,668.75000 RSD
1000 ILS29,337.50000 RSD
2000 ILS58,675.00000 RSD
5000 ILS146,687.50000 RSD
10000 ILS293,375.00000 RSD