10 Dinar Serbia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền RSD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,034 bhd

РСД1,000 RSD = .د.ب0,003441 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Dinar Bahrain
1 RSD0.00344 BHD
5 RSD0.01721 BHD
10 RSD0.03441 BHD
20 RSD0.06883 BHD
50 RSD0.17207 BHD
100 RSD0.34413 BHD
250 RSD0.86034 BHD
500 RSD1.72067 BHD
1000 RSD3.44134 BHD
2000 RSD6.88268 BHD
5000 RSD17.20670 BHD
10000 RSD34.41340 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Serbia
1 BHD290.58500 RSD
5 BHD1,452.92500 RSD
10 BHD2,905.85000 RSD
20 BHD5,811.70000 RSD
50 BHD14,529.25000 RSD
100 BHD29,058.50000 RSD
250 BHD72,646.25000 RSD
500 BHD145,292.50000 RSD
1000 BHD290,585.00000 RSD
2000 BHD581,170.00000 RSD
5000 BHD1,452,925.00000 RSD
10000 BHD2,905,850.00000 RSD