1 Leu Romania sang currency-names.YER

Đổi tiền RON sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
54,57 yer

L1,000 RON = ﷼54,57 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Yemen
1 RON54.57040 YER
5 RON272.85200 YER
10 RON545.70400 YER
20 RON1,091.40800 YER
50 RON2,728.52000 YER
100 RON5,457.04000 YER
250 RON13,642.60000 YER
500 RON27,285.20000 YER
1000 RON54,570.40000 YER
2000 RON109,140.80000 YER
5000 RON272,852.00000 YER
10000 RON545,704.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Leu Romania
1 YER0.01833 RON
5 YER0.09163 RON
10 YER0.18325 RON
20 YER0.36650 RON
50 YER0.91625 RON
100 YER1.83250 RON
250 YER4.58125 RON
500 YER9.16250 RON
1000 YER18.32500 RON
2000 YER36.65000 RON
5000 YER91.62500 RON
10000 YER183.25000 RON