1 Leu Romania sang Franc CFP

Đổi tiền RON sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
24 xpf

L1,000 RON = ₣23,94 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc CFP
1 RON23.93880 XPF
5 RON119.69400 XPF
10 RON239.38800 XPF
20 RON478.77600 XPF
50 RON1,196.94000 XPF
100 RON2,393.88000 XPF
250 RON5,984.70000 XPF
500 RON11,969.40000 XPF
1000 RON23,938.80000 XPF
2000 RON47,877.60000 XPF
5000 RON119,694.00000 XPF
10000 RON239,388.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leu Romania
1 XPF0.04177 RON
5 XPF0.20887 RON
10 XPF0.41773 RON
20 XPF0.83546 RON
50 XPF2.08866 RON
100 XPF4.17732 RON
250 XPF10.44330 RON
500 XPF20.88660 RON
1000 XPF41.77320 RON
2000 XPF83.54640 RON
5000 XPF208.86600 RON
10000 XPF417.73200 RON