1 Leu Romania sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền RON sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
26 vuv

L1,000 RON = VT26,14 VUV

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Vatu Vanuatu
1 RON26.14170 VUV
5 RON130.70850 VUV
10 RON261.41700 VUV
20 RON522.83400 VUV
50 RON1,307.08500 VUV
100 RON2,614.17000 VUV
250 RON6,535.42500 VUV
500 RON13,070.85000 VUV
1000 RON26,141.70000 VUV
2000 RON52,283.40000 VUV
5000 RON130,708.50000 VUV
10000 RON261,417.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Leu Romania
1 VUV0.03825 RON
5 VUV0.19127 RON
10 VUV0.38253 RON
20 VUV0.76506 RON
50 VUV1.91266 RON
100 VUV3.82531 RON
250 VUV9.56327 RON
500 VUV19.12655 RON
1000 VUV38.25310 RON
2000 VUV76.50620 RON
5000 VUV191.26550 RON
10000 VUV382.53100 RON