10 Leu Romania sang Rial Qatar

Đổi tiền RON sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
7,90 qar

L1,000 RON = QR0,7895 QAR

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Qatar
1 RON0.78954 QAR
5 RON3.94770 QAR
10 RON7.89540 QAR
20 RON15.79080 QAR
50 RON39.47700 QAR
100 RON78.95400 QAR
250 RON197.38500 QAR
500 RON394.77000 QAR
1000 RON789.54000 QAR
2000 RON1,579.08000 QAR
5000 RON3,947.70000 QAR
10000 RON7,895.40000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Romania
1 QAR1.26656 RON
5 QAR6.33280 RON
10 QAR12.66560 RON
20 QAR25.33120 RON
50 QAR63.32800 RON
100 QAR126.65600 RON
250 QAR316.64000 RON
500 QAR633.28000 RON
1000 QAR1,266.56000 RON
2000 QAR2,533.12000 RON
5000 QAR6,332.80000 RON
10000 QAR12,665.60000 RON