50 Kina Papua New Ghine sang Leu Romania

Đổi tiền PGK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pgk
60,40 ron

K1,000 PGK = L1,208 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Leu Romania
1 PGK1.20797 RON
5 PGK6.03985 RON
10 PGK12.07970 RON
20 PGK24.15940 RON
50 PGK60.39850 RON
100 PGK120.79700 RON
250 PGK301.99250 RON
500 PGK603.98500 RON
1000 PGK1,207.97000 RON
2000 PGK2,415.94000 RON
5000 PGK6,039.85000 RON
10000 PGK12,079.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kina Papua New Guinea
1 RON0.82784 PGK
5 RON4.13919 PGK
10 RON8.27838 PGK
20 RON16.55676 PGK
50 RON41.39190 PGK
100 RON82.78380 PGK
250 RON206.95950 PGK
500 RON413.91900 PGK
1000 RON827.83800 PGK
2000 RON1,655.67600 PGK
5000 RON4,139.19000 PGK
10000 RON8,278.38000 PGK